Học số thường đề cập đến khả năng học thích ứng của một số hệ thống hộp số tự động. Hộp số tự động hiện đại thường chứa các mô-đun điều khiển điện tử và cảm biến theo dõi nhiều thông số khác nhau, bao gồm điều kiện lái xe, lực tác động của bướm ga và tốc độ xe.
Học số liên quan đến việc hệ thống truyền động điều chỉnh các mẫu chuyển số và hành vi chuyển số theo phong cách và thói quen lái xe của người lái. Hệ thống học và điều chỉnh các yếu tố như điểm chuyển số, thời điểm và độ nhạy để tối ưu hóa hiệu suất, hiệu quả nhiên liệu và trải nghiệm lái xe tổng thể. Việc học thích ứng này được thiết kế để mang lại khả năng vận hành hộp số tự động hiệu quả và cá nhân hóa hơn theo thời gian.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuật ngữ và tính năng cụ thể có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất và mẫu xe khác nhau. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về học số.
Vai trò của việc học số trong ngành công nghiệp ô tô là cải thiện hiệu suất và hiệu quả của hệ thống hộp số tự động bằng cách thích ứng với thói quen lái xe và điều kiện của người lái. Dưới đây là những khía cạnh chính về cách thức hoạt động của việc học số:
① Hành vi truyền động thích ứng: Học số cho phép hộp số tự động điều chỉnh mô hình chuyển số và hành vi chuyển số theo phong cách lái xe cụ thể của người lái. Hệ thống học hỏi từ các thông tin đầu vào của người lái như phản ứng bướm ga, thay đổi tốc độ và điều kiện lái xe để tối ưu hóa việc chuyển số cho phù hợp.
② Tối ưu hóa điểm chuyển số: Công nghệ này tập trung vào việc tối ưu hóa thời điểm và điểm chuyển số của hộp số. Bằng cách phân tích hành vi của người lái, hệ thống học số đảm bảo hộp số lựa chọn số phù hợp nhất cho từng tình huống cụ thể, dù là tăng tốc, giảm tốc hay duy trì tốc độ ổn định.
③ Cải thiện hiệu suất nhiên liệu: Một trong những mục tiêu chính của việc học số là cải thiện hiệu suất nhiên liệu. Bằng cách hiểu cách người lái vận hành xe, hệ thống có thể điều chỉnh điểm sang số để tối đa hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Việc chuyển số mượt mà và chính xác hơn giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.
④ Nâng cao trải nghiệm lái xe: Hệ thống học số giúp mang lại trải nghiệm lái xe cá nhân hóa và thoải mái hơn. Khi hộp số tự động điều chỉnh theo sở thích của người lái, việc chuyển số mượt mà hơn, giảm thiểu hiện tượng giật cục hoặc ngập ngừng khi tăng tốc hoặc giảm tốc.
⑤ Giảm mài mòn: Công nghệ học số giúp giảm mài mòn các bộ phận truyền động bằng cách tối ưu hóa việc chuyển số dựa trên điều kiện lái xe. Việc chuyển số mượt mà hơn giúp kéo dài tuổi thọ hộp số và cải thiện độ tin cậy tổng thể.
⑥ Hiệu suất tùy chỉnh: Hệ thống học số cho phép hệ thống truyền động tùy chỉnh hiệu suất cho các tình huống lái xe khác nhau. Dù lái xe trong thành phố, trên đường cao tốc hay tăng tốc mạnh mẽ, hệ thống đều có thể được điều chỉnh để mang lại hiệu suất tối ưu trong mọi tình huống.
Theo nội dung trên, vai trò của việc học số là tạo ra một hệ thống hộp số tự động thông minh và thích ứng hơn. Bằng cách liên tục học hỏi hành vi của người lái, hệ thống này hướng đến mục tiêu mang lại trải nghiệm lái xe tối ưu và hiệu quả, đồng thời cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giúp kéo dài tuổi thọ của hộp số.
Việc ứng dụng công nghệ học số trong ngành công nghiệp ô tô nhằm mục đích tối ưu hóa hiệu suất của hộp số tự động bằng cách theo dõi và thích ứng với thói quen của người lái. Dưới đây là một số khía cạnh chính của công nghệ này trong ứng dụng:
① Công nghệ cảm biến: Học số dựa trên công nghệ cảm biến tiên tiến. Các cảm biến này được đặt ở nhiều bộ phận khác nhau của xe và theo dõi nhiều thông số lái khác nhau. Ví dụ, cảm biến vị trí bướm ga phát hiện lực bóp ga của người lái, trong khi cảm biến tốc độ xe đo tốc độ của xe. Các cảm biến này cung cấp dữ liệu thời gian thực, cung cấp cho hệ thống thông tin chi tiết về hành vi lái xe.
② Mô-đun điều khiển: Thành phần chính của học thích ứng là mô-đun điều khiển, thường là bộ điều khiển điện tử (ECU) của xe. ECU chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu từ các cảm biến và thực hiện các điều chỉnh theo thời gian thực dựa trên hành vi của người lái. Mô-đun điều khiển phân tích dữ liệu thông qua các thuật toán để xác định điểm chuyển số và hành vi truyền động tối ưu nhằm cải thiện hiệu suất và hiệu suất nhiên liệu.
③ Thuật toán học: Học số liên quan đến việc sử dụng các thuật toán học nâng cao có khả năng diễn giải và thích ứng với lượng lớn dữ liệu lái xe. Thông qua học máy và mô hình dữ liệu, hệ thống có thể xác định sở thích và hành vi của người lái xe, từ đó thực hiện các điều chỉnh theo thời gian thực. Quá trình học này có thể bao gồm các chiến lược chuyển số tối ưu cho các điều kiện lái xe khác nhau.
④ Điều chỉnh theo thời gian thực: Công nghệ học số theo thời gian thực và có thể liên tục điều chỉnh trong quá trình lái xe. Điều này có nghĩa là hệ thống có thể thích ứng với các tình huống lái xe khác nhau, chẳng hạn như đường thành phố, đường cao tốc hoặc đường núi, để mang lại hiệu suất và trải nghiệm lái xe tốt nhất.
Nhìn chung, công nghệ học số tích hợp các cảm biến, mô-đun điều khiển và thuật toán học tập để cho phép hộp số tự động học hỏi và thích ứng với thói quen của người lái theo thời gian thực, từ đó mang lại trải nghiệm lái xe thông minh, hiệu quả và cá nhân hóa hơn. Việc ứng dụng công nghệ này cho phép xe đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người lái và đạt hiệu suất tối ưu trong các điều kiện lái xe khác nhau.
Công nghệ học số cải thiện hiệu suất nhiên liệu của xe, mang lại lợi ích to lớn cho môi trường. Bằng cách điều chỉnh chế độ hoạt động của hộp số, xe sử dụng nhiên liệu hiệu quả hơn và giảm lượng khí thải, từ đó giảm thiểu tác động đến môi trường. Dưới đây là thảo luận về các khía cạnh này:
① Tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu: Công nghệ học số có thể tối ưu hóa chiến lược chuyển số của hộp số bằng cách học thói quen lái xe của người lái và theo dõi điều kiện lái xe theo thời gian thực. Những điều chỉnh được cá nhân hóa này giúp đảm bảo động cơ hoạt động trong phạm vi hiệu quả nhất, từ đó tối đa hóa việc sử dụng nhiên liệu. Bằng cách sử dụng từng ounce năng lượng nhiên liệu một cách thông minh hơn, xe có thể đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả hơn.
② Giảm khí thải: Công nghệ Gear Learning giúp giảm lượng nhiên liệu thải ra và cải thiện hiệu suất nhiên liệu. Quá trình đốt cháy hiệu quả hơn giúp giảm thiểu phát thải các khí độc hại, bao gồm carbon monoxide (CO), nitơ oxit (NOx), v.v. Điều này có tác động tích cực đến việc cải thiện chất lượng không khí và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
③ Nâng cao hiệu suất năng lượng của xe: Bằng cách điều chỉnh chế độ làm việc của hộp số một cách thông minh, hiệu suất năng lượng tổng thể của xe được cải thiện. Việc sử dụng nhiên liệu hiệu quả hơn không chỉ giúp giảm lượng khí thải carbon mà còn giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, phù hợp với các nguyên tắc phát triển bền vững.
④ Tuân thủ các quy định về môi trường: Công nghệ học bánh răng giúp các nhà sản xuất ô tô đáp ứng các quy định về môi trường và tiêu chuẩn khí thải ngày càng tăng. Việc áp dụng công nghệ này giúp ngành công nghiệp ô tô dễ dàng thích ứng và vượt qua các yêu cầu của các quy định về môi trường, thúc đẩy toàn bộ ngành công nghiệp theo hướng xanh hơn.
⑤ Nâng cao nhận thức về môi trường của người lái xe: Việc nhấn mạnh lợi ích môi trường của công nghệ Gear Learning có thể giúp nâng cao nhận thức về môi trường của người lái xe. Những người lái xe hiểu được hành vi lái xe của mình ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất nhiên liệu và mức khí thải có thể sẵn sàng áp dụng các thói quen lái xe thân thiện với môi trường hơn để giảm thiểu tác động đến môi trường.
công nghệ học bánh răng hỗ trợ mạnh mẽ cho các nỗ lực bảo vệ môi trường của ngành công nghiệp ô tô và thúc đẩy giao thông bền vững và giao thông sạch hơn thông qua các lợi ích tiềm năng trong việc cải thiện việc sử dụng nhiên liệu, giảm khí thải và cải thiện hiệu quả năng lượng của xe.
Trong bối cảnh chẩn đoán ô tô và hệ thống truyền động, một số công cụ chẩn đoán có chức năng học bánh răng. Dưới đây là một số công cụ chẩn đoán có chức năng học bánh răng:
① ST10: ST10 là công cụ chẩn đoán thông minh chuyên nghiệp dành cho ô tô do SmartSafe phát triển, tích hợp hiệu chuẩn ADAS, so khớp chống trộm và chẩn đoán xe. Thiết bị này có thể thực hiện chẩn đoán lỗi trên các hệ thống ô tô (bao gồm đọc/xóa mã lỗi và đọc luồng dữ liệu, v.v.), và có thể được sử dụng kết hợp với các công cụ hiệu chuẩn ADAS được chỉ định (tùy chọn) để hiệu chuẩn ADAS.
② ST06: Công cụ lập trình TPMS tốt nhất ST06 là công cụ quét TPMS mạnh mẽ, phù hợp với hơn 98% xe được trang bị hệ thống áp suất lốp trên toàn thế giới. SmartSafe được phát triển đặc biệt cho các xưởng sửa chữa để chẩn đoán lỗi cảm biến lốp và cũng có nhiều chức năng bảo trì như học số. Do đó, ST06 là lựa chọn lý tưởng của bạn.
ST10 và ST06 là các công cụ chẩn đoán ô tô tiên tiến do SmartSafe cung cấp, với nhiều chức năng như nhận dạng bánh răng. Chúng cung cấp các giải pháp toàn diện cho việc bảo dưỡng xe, từ chẩn đoán lỗi hệ thống toàn diện đến bảo dưỡng các hệ thống cụ thể, đáp ứng nhu cầu của các xưởng sửa chữa và kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Return