Thay nước làm mát là quá trình thay đổi hoặc làm mới nước làm mát trong hệ thống làm mát của ô tô. Nước làm mát, còn được gọi là chất chống đông, là một chất lỏng có tác dụng hấp thụ nhiệt và tản nhiệt qua két nước để giúp điều chỉnh nhiệt độ động cơ.
Tuy nhiên, theo thời gian, chất làm mát có thể bị phân hủy, nhiễm bẩn hoặc mất tác dụng, ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát của động cơ và dẫn đến quá nhiệt. Vậy, chúng ta cần thay chất làm mát bao lâu một lần?
Trước tiên, chúng ta cần biết rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của chất làm mát, bao gồm nhãn hiệu và kiểu xe, loại chất làm mát được sử dụng, điều kiện lái xe, khí hậu và việc bảo dưỡng xe nói chung, cùng nhiều yếu tố khác.
Nhìn chung, nước làm mát nên được thay hai năm một lần hoặc sau mỗi 38.000 đến 48.000 km. Nhờ những tiến bộ trong công nghệ làm mát, nước làm mát có tuổi thọ cao hơn và chu kỳ bảo dưỡng cũng dài hơn. Nhiều xe hiện nay có nước làm mát có thể sử dụng từ năm đến mười năm hoặc từ 160.000 đến 240.000 km.
Trong một số trường hợp, điều kiện lái xe khắc nghiệt hoặc yêu cầu cụ thể của xe có thể yêu cầu thay nước làm mát thường xuyên hơn. Để xác định khuyến nghị về tần suất thay nước làm mát cho xe cụ thể của bạn, hãy tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết thông tin chính xác nhất dành riêng cho xe của bạn.
Nếu chất làm mát không được thay thường xuyên, một số vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh, bao gồm:
1. Giảm hiệu suất làm mát: Do chất làm mát có thể bị nhiễm bẩn theo thời gian, khả năng hấp thụ và tản nhiệt hiệu quả của chất làm mát sẽ giảm. Do đó, động cơ có thể nóng hơn mức dự kiến, làm tăng nguy cơ quá nhiệt.
2. Ăn mòn và hư hỏng các bộ phận của hệ thống làm mát: Nước làm mát chứa các chất phụ gia giúp ngăn ngừa ăn mòn bên trong hệ thống làm mát. Các chất phụ gia này có thể bị hỏng theo thời gian, đặc biệt nếu nước làm mát không được thay thế thường xuyên theo yêu cầu. Nếu không được bảo vệ chống ăn mòn đúng cách, các bộ phận của hệ thống làm mát như két nước, lõi sưởi, bơm nước và khối động cơ có thể dễ bị ăn mòn và hư hỏng. Ăn mòn có thể dẫn đến rò rỉ, thất thoát nước làm mát và tiềm ẩn nguy cơ hư hỏng động cơ.
3. Hỏng hóc chất làm mát: Chất làm mát chứa các chất phụ gia giúp duy trì các đặc tính của nó, chẳng hạn như cân bằng độ pH và bảo vệ chống đông. Tuy nhiên, chất làm mát cũng dễ bị phân hủy theo thời gian, dẫn đến giảm hiệu suất làm mát. Điều này có thể khiến chất làm mát bị đóng băng hoặc sôi ở nhiệt độ không phù hợp. Sự phân hủy chất làm mát cũng có thể dẫn đến hình thành cặn bẩn và cặn lắng trong hệ thống làm mát, làm giảm hiệu suất của hệ thống.
Việc thay nước làm mát thường xuyên giúp duy trì hiệu suất của hệ thống làm mát, ngăn ngừa ăn mòn và đảm bảo động cơ làm mát hiệu quả. Điều này rất cần thiết cho việc bảo dưỡng và giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống làm mát của xe.
Quy trình thay nước làm mát cụ thể sẽ khác nhau tùy theo hãng và đời xe. Dưới đây là các bước chung:
1. Chuẩn bị các vật liệu cần thiết: chất làm mát mới phù hợp với xe, nước cất, khay hứng chất làm mát, găng tay, kính bảo hộ và phễu.
2. Đảm bảo động cơ đã nguội: Trước khi bắt đầu thay nước làm mát, hãy đảm bảo động cơ đã đủ thời gian để nguội. Điều rất quan trọng là tránh làm việc với động cơ đang nóng để tránh bị bỏng.
3. Xác định vị trí nút xả nước của bộ tản nhiệt: Nút xả nước thường nằm ở dưới cùng của bộ tản nhiệt.
4. Đặt khay hứng chất làm mát: Đặt khay hứng dưới nút xả nước làm mát để hứng chất làm mát cũ.
5. Mở nút xả nước làm mát: Sử dụng cờ lê hoặc kìm để nới lỏng và tháo nút xả nước làm mát để chất làm mát cũ chảy vào chảo xả.
6. Xả hết nước làm mát: Để nước làm mát chảy hết ra khỏi két nước. Bạn có thể cần phải tháo nắp két nước hoặc mở nắp bình chứa nước làm mát để xả hết.
7. Xả hệ thống làm mát (tùy chọn): Nếu bạn muốn xả sạch hệ thống làm mát, bạn có thể sử dụng chất xả được thiết kế chuyên dụng để xả hệ thống làm mát. Làm theo hướng dẫn trên chất xả để làm sạch hiệu quả mọi mảnh vụn hoặc chất bẩn khỏi hệ thống. Xả hệ thống là một bước tùy chọn, nhưng có thể hữu ích nếu chất làm mát bị nhiễm bẩn nặng.
8. Đóng nút xả nước: Sau khi xả hết chất làm mát cũ, hãy đóng chặt nút xả nước làm mát.
9. Đổ đầy nước làm mát mới: Tùy thuộc vào thiết kế của xe, hãy tìm nắp két nước hoặc nắp bình chứa nước làm mát. Mở nắp và dùng phễu để đổ nước làm mát mới vào hệ thống. Nếu cần, hãy pha nước làm mát với nước cất theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
10. Thông gió hệ thống (nếu cần): Một số xe cần thông gió để loại bỏ bọt khí khỏi hệ thống làm mát. Tham khảo hướng dẫn sử dụng xe để xác định xem bước này có cần thiết hay không và cách thông gió hệ thống đúng cách.
11. Lắp lại nắp két nước: Đậy chặt nắp két nước hoặc nắp bình chứa chất làm mát.
12. Xử lý đúng cách chất làm mát đã qua sử dụng: Chất làm mát có độc tính và cần được xử lý và thải bỏ theo quy định của địa phương. Hãy mang chất làm mát đã qua sử dụng đến trung tâm tái chế hoặc cơ sở xử lý chất thải được ủy quyền.
Đề xuất cho bạn hai công cụ chẩn đoán ô tô có chức năng thay thế chất làm mát.
P01: là một công cụ chẩn đoán xe điện đa chức năng mạnh mẽ, cung cấp giải pháp toàn diện cho việc bảo dưỡng và chẩn đoán xe điện. Chức năng thay nước làm mát là một trong những chức năng của nó, cho phép người dùng thực hiện thay nước làm mát và bảo dưỡng một cách dễ dàng và hiệu quả.
P03: Thiết bị kiểm tra thông minh tích hợp cho xe điện. Thiết bị tích hợp chức năng phát hiện bộ pin xe điện và chức năng phát hiện hệ thống xe, tích hợp máy hiện sóng, đồng hồ vạn năng, kiểm tra cách điện, kẹp dòng điện và có chức năng thay nước làm mát.
Return