Tìm hiểu thêm về ADAS từ 5 khía cạnh

Aug 15,2025
Share :

ADAS là gì?


Hệ thống Hỗ trợ Lái xe Tiên tiến (ADAS), sử dụng nhiều cảm biến khác nhau (radar milimet, radar laser, camera đơn/hai mắt và các cảm biến khác) được lắp đặt trên xe để cảm nhận môi trường xung quanh bất cứ lúc nào trong quá trình lái xe. Hệ thống này thu thập dữ liệu, xác định các vật thể tĩnh và động, nhận dạng và theo dõi, đồng thời kết hợp dữ liệu bản đồ dẫn đường để tính toán và phân tích một cách có hệ thống. Nhờ đó, người lái có thể nhận biết trước các nguy hiểm tiềm ẩn, đồng thời nâng cao hiệu quả sự thoải mái và an toàn khi lái xe.


ADAS hoạt động như thế nào


Hệ thống ADAS tổng thể có thể được chia thành lớp nhận thức, lớp ra quyết định và lớp thực thi.


① Lớp nhận thức bao gồm các cảm biến radar (sóng milimet, siêu âm, radar laser), cảm biến thị giác (camera đơn và camera hai mắt, cảm biến hình ảnh nhiệt hồng ngoại), bản đồ có độ chính xác cao, v.v. Thông qua các cảm biến này để nhận dạng môi trường trong quá trình lái xe.


② Lớp ra quyết định, chip thực hiện việc ra quyết định tương tác, lập kế hoạch đường đi và đưa ra các lệnh thực hiện thông qua các thuật toán.


③ Lớp thực hiện, thông qua việc ra quyết định để thực hiện các chức năng như chuyển đổi công suất, phanh, lái và hiệu ứng chiếu sáng của xe.


Xe ô tô của bạn có cần hiệu chuẩn ADAS không?


① Sau khi sự cố được khắc phục, cần hiệu chuẩn các hệ thống phụ trợ có liên quan.


② Khi tháo rời hoặc lắp lại các bộ phận giám sát như camera, radar, cảm biến, thay thế ECU xe hoặc thay đổi chiều cao xe, cũng cần phải hiệu chỉnh hệ thống phụ trợ và các hệ thống khác.

Nếu ADAS không thể hoạt động bình thường hoặc hệ thống bị sai lệch hoặc trục trặc, hệ thống có thể đánh giá sai tình hình lái xe thực tế và đưa ra hướng dẫn không đúng, ảnh hưởng đến việc lái xe an toàn.


Hệ thống ADAS phổ biến là gì?


Các hệ thống ADAS phổ biến là:


ACC: Kiểm soát hành trình thích ứng


Trong khi xe đang chạy, cảm biến khoảng cách xe được lắp ở phía trước xe sẽ liên tục quét đường phía trước xe, trong khi cảm biến tốc độ bánh xe thu thập tín hiệu tốc độ xe.


Khi khoảng cách với xe phía trước quá gần, bộ điều khiển ACC có thể phanh bánh xe đúng cách và giảm công suất đầu ra của động cơ bằng cách phối hợp với hệ thống chống bó cứng phanh và hệ thống điều khiển động cơ để giữ cho xe và xe phía trước luôn giữ khoảng cách an toàn.


FCW: Cảnh báo va chạm phía trước


Hệ thống Cảnh báo Va chạm Phía trước cũng thường sử dụng cảm biến camera. Bằng cách so sánh hình dạng đuôi xe phía trước với hình dạng trong cơ sở dữ liệu, thuật toán sẽ tính toán khoảng cách thời gian có thể xảy ra va chạm và gửi cảnh báo đến người lái trước. Bản thân hệ thống FCW không thực hiện bất kỳ hành động phanh nào để tránh va chạm hoặc kiểm soát xe.


LDW: Cảnh báo chệch làn đường


Hệ thống Cảnh báo Chệch Làn Đường chủ yếu bao gồm màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD, camera, bộ điều khiển và các cảm biến. Khi hệ thống cảnh báo chệch làn đường được bật, camera sẽ luôn thu thập các vạch kẻ đường của làn đường đang chạy. Thông qua xử lý hình ảnh, hệ thống sẽ thu thập các thông số vị trí của xe trên làn đường hiện tại. Khi phát hiện xe lệch khỏi làn đường, cảm biến sẽ thu thập dữ liệu xe và trạng thái vận hành của người lái một cách kịp thời, sau đó bộ điều khiển sẽ phát ra tín hiệu cảnh báo. Toàn bộ quá trình hoàn tất trong khoảng 0,5 giây, giúp người lái có thêm thời gian phản ứng. Nếu người lái bật xi nhan và chuyển làn đường bình thường, hệ thống cảnh báo chệch làn đường sẽ không đưa ra bất kỳ cảnh báo nào.


DMS: Hệ thống giám sát tài xế

Sử dụng hình ảnh thu được từ camera DMS, hành vi lái xe và trạng thái sinh lý của tài xế được phát hiện thông qua các công nghệ theo dõi thị giác, phát hiện mục tiêu, nhận dạng hành động và các công nghệ khác. Khi tài xế mệt mỏi, mất tập trung, nói chuyện điện thoại, hút thuốc, không thắt dây an toàn và trong các tình huống nguy hiểm khác, hệ thống sẽ báo động trong thời gian cài đặt để tránh tai nạn. Hệ thống DMS có thể điều chỉnh hiệu quả hành vi lái xe của tài xế và giảm đáng kể khả năng xảy ra tai nạn giao thông.


5 cấp độ của ADAS là gì?


Theo tiêu chuẩn phân loại do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE) và Cục Quản lý An toàn Đường bộ Quốc gia (NHTSA) đưa ra, hệ thống này được chia thành 5 cấp độ.


Lái xe thủ công


Hầu hết xe hơi trên thị trường vẫn được điều khiển thủ công. Con người thực hiện các thao tác lái xe năng động. Tuy nhiên, có những hệ thống tương ứng để hỗ trợ người lái. Nhưng về mặt kỹ thuật, hệ thống hỗ trợ không chủ động "lái" xe, nên đây không phải là lái xe tự động.


Cấp độ 1: Hỗ trợ lái xe


Xe có các hệ thống hỗ trợ người lái riêng biệt, chẳng hạn như tăng tốc hoặc giảm tốc. Người lái thực hiện tất cả các thao tác lái xe khác. Đây là cấp độ lái xe tự động thấp nhất.


Cấp độ 2: Lái xe tự động một phần


Xe được trang bị nhiều hệ thống hỗ trợ lái. Xe có thể điều khiển vô lăng, tăng tốc và giảm tốc, và người lái có thể thực hiện các thao tác lái xe khác.


Cấp độ 3: Lái xe tự động có điều kiện


Chiếc xe được trang bị hệ thống hỗ trợ người lái với khả năng "phát hiện môi trường" và đưa ra quyết định dựa trên thông tin thu thập được. Tuy nhiên, mức độ này vẫn cần sự điều khiển của con người.


Cấp độ 4: Lái xe tự động hóa cao


Trong điều kiện đường xá và môi trường hạn chế, hầu hết các trường hợp không cần sự can thiệp của con người. Tuy nhiên, người lái vẫn có thể điều khiển bằng tay.


Cấp độ 5: Lái xe hoàn toàn tự động


Hệ thống không người lái thực hiện mọi thao tác lái xe mà không cần sự can thiệp của con người. Nó có thể đi bất cứ đâu và làm những việc mà chỉ những tài xế giàu kinh nghiệm mới có thể làm được. Xe có thể di chuyển trên mọi cung đường và trong mọi điều kiện môi trường.


Return

Leaving a message
verify code
< 1 >
Where to buy Become our distributor